Trang chủJUVF • OTCMKTS
add
Juniata Valley Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 $
Mức chênh lệch một ngày
12,30 $ - 12,30 $
Phạm vi một năm
10,94 $ - 13,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,71 Tr USD
Số lượng trung bình
809,00
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
7,15%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,98 Tr | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | -9,18% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 48,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,76 | 40,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,51 Tr | 0,54% |
Tổng tài sản | 854,01 Tr | -1,20% |
Tổng nợ | 803,81 Tr | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 48,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135