Trang chủJVA • NASDAQ
add
Coffee Holding Co., Inc.
3,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,0100
3,54 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 $
Mức chênh lệch một ngày
3,41 $ - 3,73 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 9,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,27 Tr USD
Số lượng trung bình
223,10 N
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,31 Tr | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | 44,62% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 228,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 200,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 126,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | -1,94% |
Tổng tài sản | 38,88 Tr | 3,47% |
Tổng nợ | 11,55 Tr | -14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 228,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,90 N | -108,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -817,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 144,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 980,20 N | 400,57% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -127,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92