Trang chủJVA • NASDAQ
add
Coffee Holding Co., Inc.
5,64 $
Sau giờ giao dịch:(1,06%)+0,060
5,70 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 16:25:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 $
Mức chênh lệch một ngày
5,22 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,20 Tr USD
Số lượng trung bình
186,95 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,21 Tr | 13,06% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 650,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 561,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 345,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -49,49% |
Tổng tài sản | 34,01 Tr | -19,39% |
Tổng nợ | 7,83 Tr | -57,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 650,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,98 N | 250,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,25 N | 73,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -417,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -644,38% |
Dòng tiền tự do | -237,54 N | 93,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92