Trang chủJVSA • NASDAQ
add
JVSPAC Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 10,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,17 Tr USD
Số lượng trung bình
21,15 N
Tỷ số P/E
38,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,26 N | 262,24% |
Thu nhập ròng | 603,54 N | 2.371,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,30 N | — |
Tổng tài sản | 61,13 Tr | 15.401,42% |
Tổng nợ | 60,53 Tr | 12.211,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 133,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,54 N | 2.371,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,39 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,39 N | — |
Dòng tiền tự do | -8,76 N | 40,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021