Trang chủJXFGF • OTCMKTS
add
Jinxin Fertility Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,92 Tr | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 172,51 Tr | -15,65% |
Thu nhập ròng | 46,71 Tr | -22,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -18,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,45 Tr | -11,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,82 Tr | -33,07% |
Tổng tài sản | 14,98 T | 0,57% |
Tổng nợ | 4,63 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,71 Tr | -22,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,69 Tr | -29,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,66 Tr | -118,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,08 Tr | 96,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,34 Tr | -58,20% |
Dòng tiền tự do | 34,37 Tr | -70,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
3.198