Trang chủJXMNF • OTCMKTS
add
Jaxon Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 101,07 N | — |
Thu nhập ròng | -103,60 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,21 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,19 N | — |
Tổng tài sản | 7,32 Tr | — |
Tổng nợ | 1,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,60 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,01 N | — |
Dòng tiền tự do | 9,39 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web