Trang chủJYC • ASX
add
Joyce Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 $
Mức chênh lệch một ngày
4,56 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,16 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,22 Tr | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 13,74 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -6,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | -1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 Tr | -21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,15 Tr | -15,04% |
Tổng tài sản | 92,84 Tr | 6,75% |
Tổng nợ | 54,02 Tr | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -6,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,75 Tr | -9,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -105,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 Tr | -22,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | -47,42% |
Dòng tiền tự do | 4,71 Tr | -18,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
253