Trang chủJYD • NASDAQ
add
Jayud Global Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,29 Tr USD
Số lượng trung bình
60,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,30 Tr | 59,66% |
Chi phí hoạt động | 7,18 Tr | -36,89% |
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | 24,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,63 | 52,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,31 Tr | 27,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,08 Tr | 26,58% |
Tổng tài sản | 93,35 Tr | -23,54% |
Tổng nợ | 138,79 Tr | 44,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -248,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | 24,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
175