Trang chủJYNT • NASDAQ
add
Joint Corp
11,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,05 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 16:02:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,34 $
Mức chênh lệch một ngày
11,02 $ - 11,45 $
Phạm vi một năm
9,10 $ - 17,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,57 Tr USD
Số lượng trung bình
47,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,20 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 26,76 Tr | -0,37% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | -341,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 | -331,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 6.350,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | -21,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,74 Tr | 29,21% |
Tổng tài sản | 79,60 Tr | -19,25% |
Tổng nợ | 59,12 Tr | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | -341,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | -9,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,94 N | 91,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,40 N | 12,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | 24,40% |
Dòng tiền tự do | -1,83 Tr | -217,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
619