Trang chủJYNT • NASDAQ
add
Joint Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 $
Mức chênh lệch một ngày
11,38 $ - 11,68 $
Phạm vi một năm
7,31 $ - 17,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,41 Tr USD
Số lượng trung bình
63,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,26 Tr | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 29,50 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -1.022,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,88 | -989,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -124,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -538,85 N | -125,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 Tr | 28,34% |
Tổng tài sản | 82,44 Tr | -16,90% |
Tổng nợ | 59,23 Tr | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -1.022,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -973,46 N | -166,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,40 N | 96,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,74 N | -26,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 3,24% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | 107,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
619