Trang chủJYNT • NASDAQ
add
Joint Corp
11,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,50 $
Đóng cửa: 25 thg 6, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 $
Mức chênh lệch một ngày
11,50 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
9,58 $ - 15,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,98 Tr USD
Số lượng trung bình
65,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,08 Tr | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 10,78 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 801,43 N | -15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -21,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -132,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,24 N | -129,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,92 Tr | 16,94% |
Tổng tài sản | 77,19 Tr | -9,91% |
Tổng nợ | 57,26 Tr | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 801,43 N | -15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | -231,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,40 N | 15,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 893,18 N | 144,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | -784,76% |
Dòng tiền tự do | -5,28 Tr | -156,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
590