Trang chủJYOTHYLAB • NSE
add
Jyothy Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
366,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
349,15 ₹ - 368,40 ₹
Phạm vi một năm
349,15 ₹ - 595,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
133,56 T INR
Số lượng trung bình
551,61 N
Tỷ số P/E
35,88
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 7,71% |
Thu nhập ròng | 874,10 Tr | -3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | -7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,38 | -4,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -3,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 874,10 Tr | -3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.943