Trang chủJYOTICNC • NSE
add
Jyoti CNC Automation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.239,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.219,85 ₹ - 1.279,60 ₹
Phạm vi một năm
368,00 ₹ - 1.449,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
281,25 T INR
Số lượng trung bình
191,84 N
Tỷ số P/E
63,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 42,47% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 27,22% |
Thu nhập ròng | 758,79 Tr | 352,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,62 | 218,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 96,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 1.068,39% |
Tổng tài sản | 22,05 T | 29,26% |
Tổng nợ | 7,11 T | -51,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,79 Tr | 352,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.767