Trang chủJYSK • CPH
add
Jyske Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
575,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
572,50 kr - 579,50 kr
Phạm vi một năm
469,00 kr - 616,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
34,22 T DKK
Số lượng trung bình
111,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | -16,93% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 1,01% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -29,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,49 | -15,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,70 | -30,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,87 T | -21,05% |
Tổng tài sản | 750,20 T | -3,78% |
Tổng nợ | 699,61 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -29,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,00 Tr | 101,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -596,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,68 T | -310,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,13 T | -626,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jyske Bank A/S is the third largest Danish bank in terms of market share.
The headquarters are located in Silkeborg, and the bank has 98 branches, in Denmark, and a single one in Germany. It is the second-largest bank to be listed on the Copenhagen Stock Exchange, and it is the largest bank in Denmark headquartered outside Copenhagen.
The current CEO of Jyske Bank is Anders Dam. The bank employs over 3350 individuals. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.860