Trang chủJZRIF • OTCMKTS
add
JZR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 224,38 N | -12,02% |
Thu nhập ròng | -349,44 N | -18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,64 N | 128,83% |
Tổng tài sản | 13,70 Tr | 15,34% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 45,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,44 N | -18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,21 N | -147,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,71 N | 10,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,38 N | 27,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,46 N | 39,56% |
Dòng tiền tự do | -293,52 N | -344,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web