Trang chủJZXN • NASDAQ
add
Jiuzi Holdings Inc
2,97 $
Sau giờ giao dịch:(20,20%)-0,60
2,37 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:56:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 2,97 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 7,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,70 Tr USD
Số lượng trung bình
191,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -440,55 N | -43,31% |
Chi phí hoạt động | 21,23 Tr | 4.182,99% |
Thu nhập ròng | -21,67 Tr | -1.420,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 N | 960,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,88 Tr | -2.444,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,44 N | 41,79% |
Tổng tài sản | 10,62 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | -68,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -468,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -576,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,67 Tr | -1.420,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,51 N | 105,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 319,65 N | 41,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,12 N | -79,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,99 N | 947,61% |
Dòng tiền tự do | -12,53 Tr | -1.306,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
33