Trang chủK03 • SGX
add
Khong Guan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
770,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,35 Tr | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | 282,00 N | 203,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 194,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,50 N | 1.263,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | -13,11% |
Tổng tài sản | 69,21 Tr | 6,35% |
Tổng nợ | 10,83 Tr | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,00 N | 203,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,50 N | 7,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,50 N | 8,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 N | 69,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,50 N | 52,22% |
Dòng tiền tự do | 258,88 N | 852,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web