Trang chủK1 • KLSE
add
K-One Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
129,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
35,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,75 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | 18,27% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 5.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 5.525,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | 206,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,86 Tr | 5,80% |
Tổng tài sản | 173,08 Tr | -3,98% |
Tổng nợ | 53,76 Tr | -17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 5.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,00 N | -103,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | 139,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 43,01% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | -201,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
296