Trang chủK1 • KLSE
add
K-One Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
626,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,47 Tr | 30,24% |
Chi phí hoạt động | 8,84 Tr | 28,06% |
Thu nhập ròng | 670,00 N | -63,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -71,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 577,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,01 Tr | 4,49% |
Tổng tài sản | 190,64 Tr | 8,09% |
Tổng nợ | 73,39 Tr | 26,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 670,00 N | -63,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -811,00 N | -15,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -132,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,00 N | 1,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 Tr | -174,09% |
Dòng tiền tự do | -5,28 Tr | -23,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
305