Trang chủK1EY34 • BVMF
add
Keycorp Brazilian Depositary Receipt
Giá đóng cửa hôm trước
96,18 R$
Mức chênh lệch một ngày
96,18 R$ - 96,18 R$
Phạm vi một năm
81,43 R$ - 113,71 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,31 T USD
Số lượng trung bình
38,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 19,73% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 6,77% |
Thu nhập ròng | 425,00 Tr | 55,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,10 | 29,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 13,44% |
Tổng tài sản | 185,50 T | -1,04% |
Tổng nợ | 166,02 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 425,00 Tr | 55,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
17.047