Trang chủK1Z0 • FRA
add
Chordate Medical Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 €
Mức chênh lệch một ngày
0,64 € - 0,64 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 3,87 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,42 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,74 N | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | -7,89% |
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | 4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -947,22 | -0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,85 Tr | -37,12% |
Tổng tài sản | 26,33 Tr | -23,64% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | 4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,05 Tr | -2,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,28 N | 74,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,57 Tr | -11,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,33 Tr | -13,86% |
Dòng tiền tự do | -4,08 Tr | 8,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3