Trang chủK2A-B • STO
add
K2A Knaust & Andersson Fstghtr AB (publ) Class B
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,40 kr - 10,20 kr
Phạm vi một năm
3,86 kr - 15,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T SEK
Số lượng trung bình
87,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,70 Tr | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 14,10 Tr | 30,56% |
Thu nhập ròng | -51,10 Tr | 66,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,17 | 69,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,10 Tr | 1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,70 Tr | -67,02% |
Tổng tài sản | 9,92 T | -2,76% |
Tổng nợ | 7,74 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,10 Tr | 66,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,60 Tr | -80,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,40 Tr | -227,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,60 Tr | 169,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,20 Tr | 82,92% |
Dòng tiền tự do | 63,10 Tr | -59,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
38