Trang chủK2A-PREF • STO
add
K2A Knaust & Andersson Fstghtr AB (publ) Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
185,00 kr - 189,50 kr
Phạm vi một năm
90,00 kr - 212,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T SEK
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,30 Tr | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 18,30 Tr | 42,97% |
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -16,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,62 | -16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -80,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,70 Tr | -10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,90 Tr | -76,63% |
Tổng tài sản | 9,66 T | -9,56% |
Tổng nợ | 7,42 T | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -16,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,50 Tr | 119,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 446,10 Tr | -52,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,50 Tr | 48,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,10 Tr | -55,48% |
Dòng tiền tự do | -39,04 Tr | -353,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
40