Trang chủK2CG34 • BVMF
add
Kingsoft Cloud Holdings Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,20 R$ - 11,50 R$
Phạm vi một năm
1,90 R$ - 21,02 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T USD
Số lượng trung bình
28,72 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 29,59% |
Chi phí hoạt động | 469,48 Tr | -21,21% |
Thu nhập ròng | -196,96 Tr | 30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,82 | 46,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 98,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,59 Tr | 314,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 21,46% |
Tổng tài sản | 17,59 T | 16,74% |
Tổng nợ | 12,09 T | 54,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,96 Tr | 30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 570,22 Tr | 3.311,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | 5,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 T | 56,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | 521,11% |
Dòng tiền tự do | -3,83 T | -181,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12.335