Trang chủK43 • FRA
add
Braze Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,11 €
Mức chênh lệch một ngày
23,03 € - 23,03 €
Phạm vi một năm
23,03 € - 45,07 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T USD
Số lượng trung bình
74,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,06 Tr | 19,64% |
Chi phí hoạt động | 151,42 Tr | 15,60% |
Thu nhập ròng | -35,79 Tr | -0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,08 | 16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 240,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,52 Tr | 0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,29 Tr | 11,48% |
Tổng tài sản | 889,13 Tr | 8,95% |
Tổng nợ | 414,68 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,79 Tr | -0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,14 Tr | 24,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,84 Tr | 1.258,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,00 N | 132,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,44 Tr | 2.158,28% |
Dòng tiền tự do | 45,19 Tr | 39,93% |
Giới thiệu
Braze, Inc. is an American cloud-based software company based in New York City. It is a customer engagement platform used by businesses for multichannel marketing. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.699