Trang chủK6X • FRA
add
Larvotto Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 €
Mức chênh lệch một ngày
0,48 € - 0,48 €
Phạm vi một năm
0,041 € - 0,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
357,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,74 N | 1.505,59% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 175,93% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -299,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 N | 75,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,42 Tr | -167,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,97 Tr | 1.050,87% |
Tổng tài sản | 44,41 Tr | 137,70% |
Tổng nợ | 13,12 Tr | 119,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -299,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | -125,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,65 N | 92,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,52 Tr | 394,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,76 Tr | 2.278,33% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -113,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web