Trang chủK75 • SGX
add
Koh Brothers Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
103,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,74 Tr | -21,41% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | 863,00 N | 129,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 137,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | 491,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,90 Tr | -25,42% |
Tổng tài sản | 627,52 Tr | -13,25% |
Tổng nợ | 319,30 Tr | -21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 863,00 N | 129,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,05 Tr | -71,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 398,50 N | -77,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,54 Tr | -11,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 587,26 Tr | 7.913,31% |
Dòng tiền tự do | -93,88 N | -209,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
838