Trang chủKAB • KLSE
add
Kinergy Advancement Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
665,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
28,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,52 Tr | 67,65% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -27,50% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | -70,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -82,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 Tr | 80,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,50 Tr | 224,19% |
Tổng tài sản | 476,88 Tr | 18,19% |
Tổng nợ | 233,19 Tr | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | -70,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | -43,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -904,00 N | 59,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 Tr | -23,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 592,00 N | -7,36% |
Dòng tiền tự do | 10,54 Tr | -83,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
114