Trang chủKAB • KLSE
add
Kinergy Advancement Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
701,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,37 Tr
Tỷ số P/E
30,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,57 Tr | 63,12% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | -12,34% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 25,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | -22,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,21 Tr | 47,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,20 Tr | -2,02% |
Tổng tài sản | 494,33 Tr | 9,71% |
Tổng nợ | 227,34 Tr | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 25,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,13 Tr | 286,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 17,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 Tr | -333,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 Tr | 7,79% |
Dòng tiền tự do | 7,75 Tr | 126,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
182