Trang chủKABRAEXTRU • NSE
add
Kabra Extrusion Technik Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
252,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
245,15 ₹ - 253,55 ₹
Phạm vi một năm
242,60 ₹ - 590,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T INR
Số lượng trung bình
47,60 N
Tỷ số P/E
38,26
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -16,90% |
Chi phí hoạt động | 432,60 Tr | 21,09% |
Thu nhập ròng | 108,26 Tr | -42,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | -31,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,06 Tr | -61,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,92 Tr | -24,03% |
Tổng tài sản | 7,87 T | 9,91% |
Tổng nợ | 3,25 T | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,26 Tr | -42,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
619