Trang chủKABRAEXTRU • NSE
add
Kabra Extrusion Technik Limited
Giá đóng cửa hôm trước
509,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
510,00 ₹ - 528,85 ₹
Phạm vi một năm
290,65 ₹ - 528,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,62 T INR
Số lượng trung bình
147,24 N
Tỷ số P/E
48,63
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -29,82% |
Chi phí hoạt động | 358,52 Tr | 1,44% |
Thu nhập ròng | 123,26 Tr | 119,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 212,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,14 Tr | 93,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,84 Tr | -46,91% |
Tổng tài sản | 7,43 T | 2,33% |
Tổng nợ | 2,81 T | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,26 Tr | 119,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
559