Trang chủKACL • NASDAQ
add
Kairous Acquisition Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 $
Mức chênh lệch một ngày
12,42 $ - 12,50 $
Phạm vi một năm
10,94 $ - 12,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,05 Tr USD
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
469,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,77 N | -35,44% |
Thu nhập ròng | -16,89 N | 70,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 N | 93,75% |
Tổng tài sản | 16,56 Tr | -29,55% |
Tổng nợ | 22,81 Tr | -19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,89 N | 70,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,35 N | 55,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 58,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,47 N | -53,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,12 N | 114,13% |
Dòng tiền tự do | -1,81 N | 97,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021