Trang chủKAI • ASX
add
Kairos Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 961,78 N | 147,39% |
Thu nhập ròng | -861,06 N | -137,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -938,70 N | -158,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,39 Tr | 92,89% |
Tổng tài sản | 35,14 Tr | -6,33% |
Tổng nợ | 354,80 N | -21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -861,06 N | -137,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,27 N | -18,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,24 Tr | 408,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,38 N | -100,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 Tr | 236,48% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 16,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1