Trang chủKAI • NYSE
add
Kadant Inc
328,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
328,09 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:01:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
334,68 $
Mức chênh lệch một ngày
327,09 $ - 336,33 $
Phạm vi một năm
214,21 $ - 363,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T USD
Số lượng trung bình
65,59 N
Tỷ số P/E
33,75
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,76 Tr | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 72,55 Tr | 14,43% |
Thu nhập ròng | 31,29 Tr | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,39 | -6,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,81 | 10,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,86 Tr | 20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,80 Tr | 10,61% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 25,37% |
Tổng nợ | 637,65 Tr | 42,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,29 Tr | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,07 Tr | 24,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,26 Tr | -661,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,93 Tr | 203,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,44 Tr | 51,41% |
Dòng tiền tự do | 9,54 Tr | -35,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500