Trang chủKAI • NYSE
add
Kadant Inc
Giá đóng cửa hôm trước
415,70 $
Mức chênh lệch một ngày
410,56 $ - 422,73 $
Phạm vi một năm
249,51 $ - 429,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T USD
Số lượng trung bình
73,78 N
Tỷ số P/E
42,01
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,61 Tr | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 71,98 Tr | 17,59% |
Thu nhập ròng | 31,59 Tr | 2,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | -7,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,84 | 5,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,44 Tr | 20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,41 Tr | 15,12% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 29,05% |
Tổng nợ | 626,55 Tr | 49,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,59 Tr | 2,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,48 Tr | 11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,35 Tr | -100,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,06 Tr | 10,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,56 Tr | 64,33% |
Dòng tiền tự do | 43,04 Tr | 11,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500