Trang chủKAJARIACER • NSE
add
Kajaria Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
817,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
792,10 ₹ - 824,00 ₹
Phạm vi một năm
758,70 ₹ - 1.578,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
127,40 T INR
Số lượng trung bình
427,78 N
Tỷ số P/E
36,02
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,64 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 10,34% |
Thu nhập ròng | 777,40 Tr | -25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | -26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,88 | -25,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | -13,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,40 Tr | -25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.484