Trang chủKAJARIACER • NSE
add
Kajaria Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.081,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.063,20 ₹ - 1.081,80 ₹
Phạm vi một năm
758,70 ₹ - 1.578,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
171,20 T INR
Số lượng trung bình
344,42 N
Tỷ số P/E
49,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,22 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | -69,10% |
Thu nhập ròng | 425,20 Tr | -58,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -57,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,67 | -58,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 T | 88,52% |
Tổng tài sản | 37,56 T | 6,02% |
Tổng nợ | 9,46 T | 9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 425,20 Tr | -58,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.484