Trang chủKAJARIACER • NSE
add
Kajaria Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.140,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.129,95 ₹ - 1.179,00 ₹
Phạm vi một năm
1.110,35 ₹ - 1.578,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,75 T INR
Số lượng trung bình
97,39 N
Tỷ số P/E
48,80
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 3,25 T | 8,81% |
Thu nhập ròng | 842,70 Tr | -21,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -25,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,28 | -22,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | -13,98% |
Tổng tài sản | 37,11 T | 8,88% |
Tổng nợ | 9,49 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,70 Tr | -21,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.484