Trang chủKAKATCEM • NSE
add
Kakatiya Cement Sugar And Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
180,63 ₹ - 188,88 ₹
Phạm vi một năm
174,00 ₹ - 278,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,40 Tr | -41,58% |
Chi phí hoạt động | 103,14 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | -61,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -34,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,67 Tr | -432,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,52 Tr | -19,24% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 0,87% |
Tổng nợ | 1,09 T | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | -61,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
429