Trang chủKAL • ASX
add
Kalgoorlie Gold Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,00 | -87,66% |
Chi phí hoạt động | 261,23 N | -92,53% |
Thu nhập ròng | -328,40 N | 90,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,54 N | 25,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,76 N | -28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | 19,70% |
Tổng tài sản | 12,34 Tr | 12,78% |
Tổng nợ | 410,61 N | 70,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,40 N | 90,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,94 N | -9,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,34 N | -13,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 93,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 584,94 N | 4.323,65% |
Dòng tiền tự do | -607,21 N | -183,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web