Trang chủKAL • JSE
add
KAL Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.950,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.892,00 ZAC - 3.990,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.847,00 ZAC - 5.325,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T ZAR
Số lượng trung bình
40,41 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | -10,27% |
Chi phí hoạt động | 556,19 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | 139,21 Tr | -3,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,32 Tr | -4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,02 Tr | -67,17% |
Tổng tài sản | 8,05 T | -3,83% |
Tổng nợ | 4,45 T | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,21 Tr | -3,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,08 Tr | -73,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,84 Tr | -18,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,01 Tr | -230,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,77 Tr | -142,17% |
Dòng tiền tự do | 134,20 Tr | -7,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.795