Trang chủKALAMANDIR • NSE
add
Sai Silks (Kalamandir) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
166,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
163,00 ₹ - 168,05 ₹
Phạm vi một năm
113,00 ₹ - 201,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,09 T INR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
21,34
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 41,80% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 12,09% |
Thu nhập ròng | 300,60 Tr | 1.338,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 916,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,95 Tr | 305,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -26,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,60 Tr | 1.338,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
6.442