Trang chủKALAMANDIR • NSE
add
Sai Silks (Kalamandir) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
139,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,76 ₹ - 141,53 ₹
Phạm vi một năm
113,00 ₹ - 203,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,48 T INR
Số lượng trung bình
662,07 N
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 15,55% |
Thu nhập ròng | 135,10 Tr | -52,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -57,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,95 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -26,62% |
Tổng tài sản | 16,41 T | -0,06% |
Tổng nợ | 5,09 T | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,10 Tr | -52,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5.424