Trang chủKALD • ICE
add
Kaldalon hf
Giá đóng cửa hôm trước
26,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,40 kr - 26,60 kr
Phạm vi một năm
14,60 kr - 27,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,78 T ISK
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 48,26% |
Chi phí hoạt động | 190,00 Tr | 61,70% |
Thu nhập ròng | 956,50 Tr | 16,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,73 | -21,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 T | 112,99% |
Tổng tài sản | 66,86 T | 27,27% |
Tổng nợ | 41,62 T | 36,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 956,50 Tr | 16,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,00 Tr | 77,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,50 Tr | 69,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 T | -33,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 850,50 Tr | 374,80% |
Dòng tiền tự do | -86,25 Tr | -357,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5