Trang chủKALD • ICE
add
Kaldalon hf
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 kr
Phạm vi một năm
14,60 kr - 27,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
28,21 T ISK
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 32,74% |
Chi phí hoạt động | -13,50 Tr | -125,23% |
Thu nhập ròng | 659,00 Tr | -13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,47 | -34,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -5,63% |
Tổng tài sản | 75,82 T | 24,98% |
Tổng nợ | 49,88 T | 33,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,00 Tr | -13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 750,00 Tr | 209,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 T | -69,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 T | 18,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -902,00 Tr | -1.148,84% |
Dòng tiền tự do | 496,56 Tr | 100,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5