Trang chủKALMAR • HEL
add
Kalmar Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
27,55 €
Mức chênh lệch một ngày
27,42 € - 27,93 €
Phạm vi một năm
24,52 € - 37,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T EUR
Số lượng trung bình
85,15 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,50 Tr | -24,51% |
Chi phí hoạt động | 75,20 Tr | 19,18% |
Thu nhập ròng | 31,20 Tr | -44,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | -41,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,73 T | — |
Tổng nợ | 1,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,20 Tr | -44,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 900,00 N | 105,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 Tr | -58,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,50 Tr | 1.047,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,90 Tr | 1.997,75% |
Dòng tiền tự do | 308,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
5.198