Trang chủKALMAR • HEL
add
Kalmar Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
26,82 €
Mức chênh lệch một ngày
26,46 € - 27,16 €
Phạm vi một năm
24,34 € - 37,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T EUR
Số lượng trung bình
68,20 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,20 Tr | -13,58% |
Chi phí hoạt động | 51,70 Tr | -25,07% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -37,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -28,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,70 Tr | 1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,60 Tr | 215,50% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -8,14% |
Tổng nợ | 1,06 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -37,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,80 Tr | -76,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 48,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 Tr | 43,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,00 Tr | -659,32% |
Dòng tiền tự do | 35,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2024
Trang web
Nhân viên
5.207