Trang chủKALMAR • HEL
add
Kalmar Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
31,98 €
Mức chênh lệch một ngày
31,77 € - 32,16 €
Phạm vi một năm
24,52 € - 37,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T EUR
Số lượng trung bình
81,32 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,00 Tr | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 371,10 Tr | -16,34% |
Thu nhập ròng | 36,20 Tr | -27,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -13,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,20 Tr | -6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,60 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,20 Tr | -27,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
5.198