Trang chủKALPATARU • NSE
add
Kalpataru Limited
Giá đóng cửa hôm trước
363,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
348,85 ₹ - 366,70 ₹
Phạm vi một năm
348,85 ₹ - 457,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
74,24 T INR
Số lượng trung bình
758,42 N
Tỷ số P/E
343,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 T | 21,33% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 10,48% |
Thu nhập ròng | 140,50 Tr | -42,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -52,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,27 Tr | -442,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 T | 185,28% |
Tổng tài sản | 163,75 T | 18,06% |
Tổng nợ | 139,18 T | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,50 Tr | -42,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -964,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.239