Trang chủKALRQ • OTCMKTS
add
Kalera PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,00 USD
Số lượng trung bình
790,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 Tr | 221,87% |
Chi phí hoạt động | 32,63 Tr | 338,93% |
Thu nhập ròng | -40,06 Tr | -362,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 N | -43,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,40 Tr | -346,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 Tr | -85,76% |
Tổng tài sản | 350,00 Tr | 127,65% |
Tổng nợ | 83,07 Tr | 763,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,06 Tr | -362,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,83 Tr | -157,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,52 Tr | -535,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,24 Tr | -56,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,21 Tr | -188,40% |
Dòng tiền tự do | -93,45 Tr | -281,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
438