Trang chủKALYANIFRG • NSE
add
Kalyani Forge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
621,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
594,05 ₹ - 651,00 ₹
Phạm vi một năm
371,15 ₹ - 727,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T INR
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
34,14
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,30 Tr | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 271,29 Tr | 81,02% |
Thu nhập ròng | 39,22 Tr | 201,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 193,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,50 Tr | 59,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,86 Tr | 35,62% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -4,16% |
Tổng nợ | 1,41 T | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,22 Tr | 201,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
851