Trang chủKALYANKJIL • NSE
add
Kalyan Jewellers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
693,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
685,35 ₹ - 706,00 ₹
Phạm vi một năm
304,10 ₹ - 786,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
714,51 T INR
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
114,42
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,65 T | 37,40% |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | 36,23% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -3,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -29,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | 5,78% |
Tổng tài sản | 137,59 T | 19,89% |
Tổng nợ | 94,00 T | 23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -3,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
11.177