Trang chủKAM • ASX
add
K2 Asset Management Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
258,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | 158,97% |
Chi phí hoạt động | 382,65 N | 42,69% |
Thu nhập ròng | -209,58 N | 56,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,56 | 83,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,88 N | 62,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 Tr | -5,04% |
Tổng tài sản | 10,91 Tr | 5,84% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | 78,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,58 N | 56,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,64 N | 117,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,71 N | -462,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,94 N | 109,79% |
Dòng tiền tự do | -80,15 N | 68,78% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
20