Trang chủKAMDHENU • NSE
add
Kamdhenu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,60 ₹ - 27,35 ₹
Phạm vi một năm
25,10 ₹ - 67,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T INR
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 346,16 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 124,52 Tr | 11,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,26 Tr | 46,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 525,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,52 Tr | 11,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
549