Trang chủKAMUX • HEL
add
Kamux Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 €
Mức chênh lệch một ngày
2,33 € - 2,39 €
Phạm vi một năm
2,17 € - 6,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
42,98 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,70 Tr | -2,03% |
Chi phí hoạt động | 20,40 Tr | -3,77% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -45,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -44,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -14,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,00 N | -96,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -66,29% |
Tổng tài sản | 228,30 Tr | 5,84% |
Tổng nợ | 119,20 Tr | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -45,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,80 Tr | -46,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -266,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,40 Tr | 37,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -81,08% |
Dòng tiền tự do | 5,82 Tr | -69,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
904