Trang chủKAMUX • HEL
add
Kamux Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 €
Mức chênh lệch một ngày
3,21 € - 3,26 €
Phạm vi một năm
3,18 € - 6,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
117,61 N
Tỷ số P/E
22,74
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,20 Tr | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 23,20 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -60,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -45,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 6,67% |
Tổng tài sản | 234,40 Tr | 2,67% |
Tổng nợ | 126,70 Tr | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -60,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 Tr | -84,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | -33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | 61,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | -840,00% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | -90,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
907