Trang chủKAN • STO
add
Kancera AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,67 kr - 1,75 kr
Phạm vi một năm
0,80 kr - 2,98 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
208,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
567,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,10 Tr | -2,17% |
Thu nhập ròng | -12,93 Tr | 0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,40 Tr | 20,58% |
Tổng tài sản | 56,60 Tr | -54,11% |
Tổng nợ | 7,23 Tr | -75,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,93 Tr | 0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,96 Tr | 38,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,96 Tr | 41,21% |
Dòng tiền tự do | -4,23 Tr | 93,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2010
Trang web
Nhân viên
5