Trang chủKANANIIND • NSE
add
Kanani Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,55 ₹ - 2,66 ₹
Phạm vi một năm
2,50 ₹ - 7,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
514,46 Tr INR
Số lượng trung bình
378,62 N
Tỷ số P/E
273,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,49 Tr | -27,94% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -70,31% |
Thu nhập ròng | 520,00 N | -84,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -78,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -732,00 N | -114,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,29 Tr | -65,54% |
Tổng tài sản | 860,29 Tr | -34,53% |
Tổng nợ | 224,60 Tr | -66,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 N | -84,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
4