Trang chủKANGER • KLSE
add
Kanger International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
272,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 Tr | -60,54% |
Chi phí hoạt động | 734,00 N | -64,98% |
Thu nhập ròng | -406,00 N | -6,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 | -168,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -394,00 N | -140,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | 366,80% |
Tổng tài sản | 227,33 Tr | -30,49% |
Tổng nợ | 11,21 Tr | -66,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,00 N | -6,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 Tr | -191,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 Tr | 1.211,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 50,22% |
Dòng tiền tự do | -7,55 Tr | -42.735,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
147