Trang chủKANORICHEM • NSE
add
Kanoria Chemicals and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,10 ₹ - 89,98 ₹
Phạm vi một năm
73,01 ₹ - 176,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T INR
Số lượng trung bình
56,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -4,28% |
Thu nhập ròng | -286,30 Tr | -252,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,24 | -246,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,05 Tr | -189,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,30 Tr | 50,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,30 Tr | -252,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
382