Trang chủKANP • OTCMKTS
add
Kaanapali Land LLC
Giá đóng cửa hôm trước
39,39 $
Phạm vi một năm
36,23 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,66 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,00 N | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 22,99% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -758,44 | -16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,60 Tr | -12,61% |
Tổng tài sản | 88,75 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 9,06 Tr | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -10,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,00 N | 124,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -924,00 N | -10,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | 7,69% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | -4,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24