Trang chủKANP • OTCMKTS
add
Kaanapali Land LLC
Giá đóng cửa hôm trước
39,75 $
Phạm vi một năm
21,60 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,32 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,00 N | 23,44% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 60,10% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -4.755,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -746,41 | -3.871,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -49,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,08 Tr | -12,10% |
Tổng tài sản | 90,97 Tr | -2,21% |
Tổng nợ | 9,18 Tr | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -4.755,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | 29,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 331,00 N | 241,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | 41,52% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | 51,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24