Trang chủKANPRPLA • NSE
add
Kanpur Plastipack Limited
Giá đóng cửa hôm trước
115,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,00 ₹ - 116,00 ₹
Phạm vi một năm
89,70 ₹ - 157,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T INR
Số lượng trung bình
16,58 N
Tỷ số P/E
23,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 29,86% |
Chi phí hoạt động | 522,41 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | 78,21 Tr | 215,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 189,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,75 Tr | 464,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,44 Tr | -38,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,21 Tr | 215,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.258