Trang chủKANT • OTCMKTS
add
Kineta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 Tr USD
Số lượng trung bình
21,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -61,88% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 83,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,00 N | -82,85% |
Tổng tài sản | 842,00 N | -65,39% |
Tổng nợ | 14,04 Tr | 61,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -542,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 83,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | 64,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 110.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,00 N | 91,77% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | 27,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5