Trang chủKANT • OTCMKTS
add
Kineta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 Tr USD
Số lượng trung bình
11,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -39,28% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | 41,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,00 N | -89,04% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -90,09% |
Tổng nợ | 12,89 Tr | 78,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -383,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,31 Tr | -79,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | 166,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | 28,10% |
Dòng tiền tự do | -367,88 N | 85,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5