Trang chủKANT • OTCMKTS
add
Kineta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 4,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 Tr USD
Số lượng trung bình
17,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -48,44% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 66,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 48,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -74,23% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | -79,28% |
Tổng nợ | 11,77 Tr | 50,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -284,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 66,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 977,00 N | 526,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | 114,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,00 N | 570,19% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 44,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12