Trang chủKAOCF • OTCMKTS
add
Tập đoàn Kao
Giá đóng cửa hôm trước
45,65 $
Mức chênh lệch một ngày
46,73 $ - 46,73 $
Phạm vi một năm
35,54 $ - 48,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,81 T USD
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,19 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 130,74 T | 4,23% |
Thu nhập ròng | 26,94 T | 128,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | 111,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,25 T | 41,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,98 T | 10,27% |
Tổng tài sản | 1,85 NT | 6,01% |
Tổng nợ | 760,72 T | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,94 T | 128,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,91 T | 4,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,51 T | 59,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,23 T | -921,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,44 T | -14,35% |
Dòng tiền tự do | 39,49 T | 40,10% |
Giới thiệu
Kao Corporation là một công ty hóa mỹ phẩm có trụ sở tại Nihonbashi-Kayabacho, Chūō, Tokyo, Nhật Bản. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34.257