Trang chủKAOCF • OTCMKTS
add
Tập đoàn Kao
Giá đóng cửa hôm trước
41,50 $
Phạm vi một năm
38,64 $ - 48,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,92 T USD
Số lượng trung bình
91,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,02 T | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 112,51 T | -9,37% |
Thu nhập ròng | 27,61 T | 73,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | 67,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,18 T | 38,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,46 T | 7,45% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | 0,56% |
Tổng nợ | 735,70 T | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,61 T | 73,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,76 T | 17,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 T | 42,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,43 T | -10,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,00 Tr | -93,73% |
Dòng tiền tự do | 56,58 T | 141,03% |
Giới thiệu
Kao Corporation là một công ty hóa mỹ phẩm có trụ sở tại Nihonbashi-Kayabacho, Chūō, Tokyo, Nhật Bản. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34.257